Tìm kiếm tin tức
danh mục
bottom
Danh mục kỹ thuật
Từ khóa:
STTTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá BHYTĐơn giá không BHYTNgày áp dụngGhi chú
ITUẦN HOÀN
1Ghi điện tim cấp cứu tại giườngLần26.0002014
2Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ02014
3Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ02014
IIHÔ HẤP
1"Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em"02014
2Bóp bóng Ambu qua mặt nạ02014
3Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp02014
4Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản02014
5Đặt ống nội khí quản02014
6Siêu âm màng phổi (máy siêu âm màu)Lần120.0002014
7Thổi ngạt02014
8Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)02014
IIITIÊU HÓA
1Đặt ống thông dạ dày02014
2Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiếtLần150.0002014
3Siêu âm khớp (một vị trí)Lần35.0002014
4Siêu âm ổ bụngLần26.0002014
5Siêu âm phần mềm (một vị trí)Lần26.0002014
IVTHẬN – LỌC MÁU
1Thông tiểu02014
VTOÀN THÂN
1"Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)"02014
2Băng bó vết thương02014
3Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn02014
4Cố định tạm thời người bệnh gãy xương02014
5Ga rô hoặc băng ép cầm máu02014
6Tiêm truyền thuốc02014
7Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ02014
8Vận chuyển người bệnh an toàn02014
9Vận chuyển người bệnh cấp cứu02014
VICÁC KỸ THUẬT KHÁC
1Tiêm bắp thịt02014
2Tiêm dưới da02014
3Tiêm tĩnh mạch02014
4Tiêm trong da02014
5Truyền tĩnh mạch02014
VIICÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH
1Băng bó vết thương.02014
2Cầm máu (vết thương chảy máu)02014
3Chích rạch áp xe nhỏ02014
4Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm02014
5Thay băng điều trị vết thương mãn tính02014
6Thay băng, cắt chỉ02014
7Thay băng, cắt chỉ vết mổ02014
VIIIMẮT
1Cấp cứu bỏng mắt ban đầu02014
2Cắt chỉ khâu da02014
3Đo sắc giác02014
4Đo thị lực02014
5Đo thị trường chu biên02014
6Khám mắt02014
IXRĂNG
1"Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite"02014
2"Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)"02014
3"Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay"02014
4"Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội"02014
5"Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay"02014
6"Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy"02014
7"Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC)"02014
8"Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức"02014
9"Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau"02014
10Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới02014
11Chích áp xe lợi02014
12Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt02014
13Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 }02014
14Chụp tuỷ bằng MTA02014
15Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm02014
16Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt02014
17Điều trị áp xe quanh răng02014
18Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)202014
19Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)02014
20Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam02014
21Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer02014
22Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite02014
23Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate02014
24Điều trị tủy lại02014
25Điều trị viêm lợi do mọc răng02014
26Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp02014
27Điều trị viêm quanh răng02014
28Điều trị viêm quanh thân răng cấp02014
29Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên02014
30Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)02014
31Lấy tuỷ buồng Răng vĩnh viễn02014
32Nắn sai khớp thái dương hàm02014
33Nhổ chân răng vĩnh viễn02014
34Nhổ răng thừa02014
35Nhổ răng vĩnh viễn02014
36Nhổ răng vĩnh viễn lung lay02014
37Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt02014
38Phục hồi cổ răng bằng Compomer02014
39Phục hồi cổ răng bằng Composite02014
40Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)02014
41Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà02014
42Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt02014
43Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt02014
44Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)02014
45Veneer Composite trực tiếp02014
XTAI MŨI HỌNG
1Đo thính lực đơn âm02014
2Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ02014
3Khí dung mũi họng02014
4Làm thuốc tai02014
5Làm thuốc tai, mũi, thanh quản02014
6Lấy dáy tai (nút biểu bì)02014
7Lấy dị vật hạ họng02014
8Lấy dị vật họng miệng02014
9Lấy dị vật tai02014
10Nhét bấc mũi trước02014
11Rửa vòm họng02014
12Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp02014
XIKHÁM PHỤ KHOA
1Khám phụ khoa02014
2Làm thuốc âm đạo02014
3Soi cổ tử cung02014
XIITHĂM DÒ CHỨC NĂNG
1Điện tim thườngLần26.0002014
2Holter huyết ápLần/24 giờ100.0002014
XIIIHUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
1Định lượng Hemoglobin tự do02014
2Nghiệm pháp dây thắt02014
XIVTẾ BÀO HỌC
1"Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)"02014
2"Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)"02014
3Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế02014
4Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm02014
5Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)02014
6Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)02014
XVHUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
1Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)Mẫu25.0002014
XVIMÁU
1"Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)"02015
2"Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)"02014
3"Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)"02014
4Điện di Protein (máy tự động)02014
5Định lượng Acid Uricmẫu20.0002014
6Định lượng Bilirubin gián tiếp02014
7Định lượng Bilirubin toàn phần02014
8Định lượng Bilirubin trực tiếp02014
9Định lượng Calci toàn phầnMẫu12.0002014
10Định lượng Cholesterol toàn phần ( 4 thông số)Mẫu84.0002014
11Định lượng Creatininmẫu18.0002014
12Định lượng Ethanol (cồn)02015
13Định lượng Globulin02015
14Định lượng Glucose02014
15Định lượng Protein toàn phần02014
16Định lượng Triglyceridmẫu21.0002014
17Định lượng Troponin T02015
18Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)02015
19Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)02015
20Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)02015
XVIIECLIA)
1"Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)"mẫu21.0002014
2Định lượng HbA1cmẫu90.0002014
3Định lượng Urêmẫu18.0002014
XVIIINƯỚC TIỂU
1Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)02014
2Điện giải niệu (Na, K, Cl)02014
3Định lượng Amphetamine02015
4Định lượng Axit Uric02015
5Định lượng Creatinin.02015
6Định lượng Opiate02015
7Định lượng Protein02014
8Định lượng Ure02015
9Định tính Amphetamin (test nhanh)02015
10Định tính Heroin (test nhanh)02014
11Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)02015
12Định tính Morphin (test nhanh)02014
13Định tính Opiate (test nhanh)02015
14Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu02014
15Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)02014
XIXHepatitis virus
1HAV Ab test nhanhmẫu90.0002015
2HBeAg test nhanhmẫu55.0002014
3HBsAg test nhanhmẫu45.0002014
4HBsAg test nhanh.02015
5HCV Ab test nhanh02015
6HEV Ab test nhanh02015
XXHIV test nhanh
1HIV Ab test nhanhMẫu/lần40.0002014
2HIV Ab test nhanh.02015
3HIV Ag/Ab test nhanh02015
XXISiêu âm đầu, cổ
1Siêu âm các tuyến nước bọt02014
2Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt02014
3Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ02014
4Siêu âm hạch vùng cổ02014
5Siêu âm tuyến giáp02014
XXIISiêu âm vùng ngực
1Siêu âm màng phổi.02014
2Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)02014
XXIIISiêu âm ổ bụng
1"Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)"Lần120.0002014
2"Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)"Lần26.0002014
3Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngLần120.0002014
4Siêu âm Doppler gan láchLần120.0002014
5Siêu âm Doppler tử cung phần phụ02014
6Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)02014
7Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)02014
8Siêu âm tử cung phần phụ02014
XXIVSiêu âm sản phụ khoa
1"Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng"Lần120.0002014
2Siêu âm Doppler động mạch tử cung02014
3Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối02014
4Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu02014
5Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa02014
6Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối02014
7Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu02014
8Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa02014
9Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo02014
10Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng02014
XXVSiêu âm cơ xương khớp
1Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)02014
2Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)02014
XXVISiêu âm tim, mạch máu
1Siêu âm 3D/4D tim02014
2Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới02015
3Siêu âm Doppler tim, van tim02014
4Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục02014
XXVIISiêu âm vú
1Siêu âm Doppler tuyến vú02014
2Siêu âm tuyến vú hai bên02014
XXVIIISiêu âm bộ phận sinh dục nam
1Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên02014
2Siêu tinh hoàn hai bên02014
XXIXChụp Xquang chẩn đoán thường quy
1"Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng"02014
2"Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng"02014
3"Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch"02014
4"Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch"02014
5"Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch"02014
6"Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch"02014
7"Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch"02014
8Chụp Xquang Blondeau02014
9Chụp Xquang cột sống cổ C1-C202014
10Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên02014
11Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế02014
12Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng02014
13Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng02014
14Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên02014
15Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng02014
16Chụp Xquang hàm chếch một bên02014
17Chụp Xquang Hirtz02014
18Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng02014
19Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên02014
20Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch02014
21Chụp Xquang khớp háng nghiêng02014
22Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên02014
23Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch02014
24Chụp Xquang khớp vai thẳng02014
25Chụp Xquang khung chậu thẳng02014
26Chụp Xquang mỏm trâm02014
27Chụp Xquang ngực thẳng02014
28Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng02014
29Chụp Xquang sọ tiếp tuyến02014
30Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng02014
31Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng02014
32Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè02014
33Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng02014
34Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng02014
35Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng02014
36Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch02014
37Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng02014
38Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng02014
XXXTIM MẠCH
1Siêu âm Doppler mạch máu02015
XXXITHẦN KINH
1Ghi điện não thường quy02015
XXXIITRẮC NGHIỆM TÂM LÝ
1"Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)"02015
2Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)02015
XXXIIITHĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1Đo điện não vi tính02015
XXXIVTổn thương phần mềm
1"Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động"02015
XXXVCƠ XƯƠNG KHỚP
1Đo mật độ xương bằng máy siêu âm02015
XXXVIXÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
1Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)02015
XXXVIIKý sinh trùng trong phân
1Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi02015
2Trứng giun, sán soi tươi02015
XXXVIIIKý sinh trùng trong máu
1"Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính"02015
Hỗ Trợ bằng Skype