STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá BHYT | Đơn giá không BHYT | Ngày áp dụng | Ghi chú |
I | TUẦN HOÀN |
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 26.000 | | | 2014 |
2 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | | 0 | | | 2014 |
3 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại
giường ≤ 8 giờ | | 0 | | | 2014 |
II | HÔ HẤP |
1 | "Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho
người lớn và trẻ em" | | 0 | | | 2014 |
2 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | | 0 | | | 2014 |
3 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | | 0 | | | 2014 |
4 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | | 0 | | | 2014 |
5 | Đặt ống nội khí quản | | 0 | | | 2014 |
6 | Siêu âm màng phổi (máy siêu âm màu) | Lần | 120.000 | | | 2014 |
7 | Thổi ngạt | | 0 | | | 2014 |
8 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | | 0 | | | 2014 |
III | TIÊU HÓA |
1 | Đặt ống thông dạ dày | | 0 | | | 2014 |
2 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 150.000 | | | 2014 |
3 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 35.000 | | | 2014 |
4 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 26.000 | | | 2014 |
5 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 26.000 | | | 2014 |
IV | THẬN – LỌC MÁU |
1 | Thông tiểu | | 0 | | | 2014 |
V | TOÀN THÂN |
1 | "Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một
lần chọc kim qua da)" | | 0 | | | 2014 |
2 | Băng bó vết thương | | 0 | | | 2014 |
3 | Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | | 0 | | | 2014 |
4 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | | 0 | | | 2014 |
5 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | | 0 | | | 2014 |
6 | Tiêm truyền thuốc | | 0 | | | 2014 |
7 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | | 0 | | | 2014 |
8 | Vận chuyển người bệnh an toàn | | 0 | | | 2014 |
9 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | | 0 | | | 2014 |
VI | CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
1 | Tiêm bắp thịt | | 0 | | | 2014 |
2 | Tiêm dưới da | | 0 | | | 2014 |
3 | Tiêm tĩnh mạch | | 0 | | | 2014 |
4 | Tiêm trong da | | 0 | | | 2014 |
5 | Truyền tĩnh mạch | | 0 | | | 2014 |
VII | CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH |
1 | Băng bó vết thương. | | 0 | | | 2014 |
2 | Cầm máu (vết thương chảy máu) | | 0 | | | 2014 |
3 | Chích rạch áp xe nhỏ | | 0 | | | 2014 |
4 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | | 0 | | | 2014 |
5 | Thay băng điều trị vết thương mãn tính | | 0 | | | 2014 |
6 | Thay băng, cắt chỉ | | 0 | | | 2014 |
7 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | | 0 | | | 2014 |
VIII | MẮT |
1 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | | 0 | | | 2014 |
2 | Cắt chỉ khâu da | | 0 | | | 2014 |
3 | Đo sắc giác | | 0 | | | 2014 |
4 | Đo thị lực | | 0 | | | 2014 |
5 | Đo thị trường chu biên | | 0 | | | 2014 |
6 | Khám mắt | | 0 | | | 2014 |
IX | RĂNG |
1 | "Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Composite" | | 0 | | | 2014 |
2 | "Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC)" | | 0 | | | 2014 |
3 | "Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay" | | 0 | | | 2014 |
4 | "Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội" | | 0 | | | 2014 |
5 | "Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay" | | 0 | | | 2014 |
6 | "Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy" | | 0 | | | 2014 |
7 | "Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer
Cement (GIC)" | | 0 | | | 2014 |
8 | "Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm
mặt không thiếu hổng tổ chức" | | 0 | | | 2014 |
9 | "Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử
dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau" | | 0 | | | 2014 |
10 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | | 0 | | | 2014 |
11 | Chích áp xe lợi | | 0 | | | 2014 |
12 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | | 0 | | | 2014 |
13 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } | | 0 | | | 2014 |
14 | Chụp tuỷ bằng MTA | | 0 | | | 2014 |
15 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | | 0 | | | 2014 |
16 | Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt | | 0 | | | 2014 |
17 | Điều trị áp xe quanh răng | | 0 | | | 2014 |
18 | Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 | | 0 | | | 2014 |
19 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | | 0 | | | 2014 |
20 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | | 0 | | | 2014 |
21 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | | 0 | | | 2014 |
22 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | | 0 | | | 2014 |
23 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | | 0 | | | 2014 |
24 | Điều trị tủy lại | | 0 | | | 2014 |
25 | Điều trị viêm lợi do mọc răng | | 0 | | | 2014 |
26 | Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | | 0 | | | 2014 |
27 | Điều trị viêm quanh răng | | 0 | | | 2014 |
28 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | | 0 | | | 2014 |
29 | Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên | | 0 | | | 2014 |
30 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | | 0 | | | 2014 |
31 | Lấy tuỷ buồng Răng vĩnh viễn | | 0 | | | 2014 |
32 | Nắn sai khớp thái dương hàm | | 0 | | | 2014 |
33 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | | 0 | | | 2014 |
34 | Nhổ răng thừa | | 0 | | | 2014 |
35 | Nhổ răng vĩnh viễn | | 0 | | | 2014 |
36 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | | 0 | | | 2014 |
37 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | | 0 | | | 2014 |
38 | Phục hồi cổ răng bằng Compomer | | 0 | | | 2014 |
39 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | | 0 | | | 2014 |
40 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) | | 0 | | | 2014 |
41 | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | | 0 | | | 2014 |
42 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | | 0 | | | 2014 |
43 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | | 0 | | | 2014 |
44 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) | | 0 | | | 2014 |
45 | Veneer Composite trực tiếp | | 0 | | | 2014 |
X | TAI MŨI HỌNG |
1 | Đo thính lực đơn âm | | 0 | | | 2014 |
2 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | | 0 | | | 2014 |
3 | Khí dung mũi họng | | 0 | | | 2014 |
4 | Làm thuốc tai | | 0 | | | 2014 |
5 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | | 0 | | | 2014 |
6 | Lấy dáy tai (nút biểu bì) | | 0 | | | 2014 |
7 | Lấy dị vật hạ họng | | 0 | | | 2014 |
8 | Lấy dị vật họng miệng | | 0 | | | 2014 |
9 | Lấy dị vật tai | | 0 | | | 2014 |
10 | Nhét bấc mũi trước | | 0 | | | 2014 |
11 | Rửa vòm họng | | 0 | | | 2014 |
12 | Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp | | 0 | | | 2014 |
XI | KHÁM PHỤ KHOA |
1 | Khám phụ khoa | | 0 | | | 2014 |
2 | Làm thuốc âm đạo | | 0 | | | 2014 |
3 | Soi cổ tử cung | | 0 | | | 2014 |
XII | THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
1 | Điện tim thường | Lần | 26.000 | | | 2014 |
2 | Holter huyết áp | Lần/24 giờ | 100.000 | | | 2014 |
XIII | HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
1 | Định lượng Hemoglobin tự do | | 0 | | | 2014 |
2 | Nghiệm pháp dây thắt | | 0 | | | 2014 |
XIV | TẾ BÀO HỌC |
1 | "Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
máy đếm laser)" | | 0 | | | 2014 |
2 | "Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
máy đếm tổng trở)" | | 0 | | | 2014 |
3 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | | 0 | | | 2014 |
4 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | | 0 | | | 2014 |
5 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | | 0 | | | 2014 |
6 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | | 0 | | | 2014 |
XV | HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
1 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Mẫu | 25.000 | | | 2014 |
XVI | MÁU |
1 | "Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity)" | | 0 | | | 2015 |
2 | "Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein
Cholesterol)" | | 0 | | | 2014 |
3 | "Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
(một lần)" | | 0 | | | 2014 |
4 | Điện di Protein (máy tự động) | | 0 | | | 2014 |
5 | Định lượng Acid Uric | mẫu | 20.000 | | | 2014 |
6 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | | 0 | | | 2014 |
7 | Định lượng Bilirubin toàn phần | | 0 | | | 2014 |
8 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | | 0 | | | 2014 |
9 | Định lượng Calci toàn phần | Mẫu | 12.000 | | | 2014 |
10 | Định lượng Cholesterol toàn phần ( 4 thông số) | Mẫu | 84.000 | | | 2014 |
11 | Định lượng Creatinin | mẫu | 18.000 | | | 2014 |
12 | Định lượng Ethanol (cồn) | | 0 | | | 2015 |
13 | Định lượng Globulin | | 0 | | | 2015 |
14 | Định lượng Glucose | | 0 | | | 2014 |
15 | Định lượng Protein toàn phần | | 0 | | | 2014 |
16 | Định lượng Triglycerid | mẫu | 21.000 | | | 2014 |
17 | Định lượng Troponin T | | 0 | | | 2015 |
18 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | | 0 | | | 2015 |
19 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | | 0 | | | 2015 |
20 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | | 0 | | | 2015 |
XVII | ECLIA) |
1 | "Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol)" | mẫu | 21.000 | | | 2014 |
2 | Định lượng HbA1c | mẫu | 90.000 | | | 2014 |
3 | Định lượng Urê | mẫu | 18.000 | | | 2014 |
XVIII | NƯỚC TIỂU |
1 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | | 0 | | | 2014 |
2 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | | 0 | | | 2014 |
3 | Định lượng Amphetamine | | 0 | | | 2015 |
4 | Định lượng Axit Uric | | 0 | | | 2015 |
5 | Định lượng Creatinin. | | 0 | | | 2015 |
6 | Định lượng Opiate | | 0 | | | 2015 |
7 | Định lượng Protein | | 0 | | | 2014 |
8 | Định lượng Ure | | 0 | | | 2015 |
9 | Định tính Amphetamin (test nhanh) | | 0 | | | 2015 |
10 | Định tính Heroin (test nhanh) | | 0 | | | 2014 |
11 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | | 0 | | | 2015 |
12 | Định tính Morphin (test nhanh) | | 0 | | | 2014 |
13 | Định tính Opiate (test nhanh) | | 0 | | | 2015 |
14 | Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu | | 0 | | | 2014 |
15 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | | 0 | | | 2014 |
XIX | Hepatitis virus |
1 | HAV Ab test nhanh | mẫu | 90.000 | | | 2015 |
2 | HBeAg test nhanh | mẫu | 55.000 | | | 2014 |
3 | HBsAg test nhanh | mẫu | 45.000 | | | 2014 |
4 | HBsAg test nhanh. | | 0 | | | 2015 |
5 | HCV Ab test nhanh | | 0 | | | 2015 |
6 | HEV Ab test nhanh | | 0 | | | 2015 |
XX | HIV test nhanh |
1 | HIV Ab test nhanh | Mẫu/lần | 40.000 | | | 2014 |
2 | HIV Ab test nhanh. | | 0 | | | 2015 |
3 | HIV Ag/Ab test nhanh | | 0 | | | 2015 |
XXI | Siêu âm đầu, cổ |
1 | Siêu âm các tuyến nước bọt | | 0 | | | 2014 |
2 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | | 0 | | | 2014 |
3 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | | 0 | | | 2014 |
4 | Siêu âm hạch vùng cổ | | 0 | | | 2014 |
5 | Siêu âm tuyến giáp | | 0 | | | 2014 |
XXII | Siêu âm vùng ngực |
1 | Siêu âm màng phổi. | | 0 | | | 2014 |
2 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | | 0 | | | 2014 |
XXIII | Siêu âm ổ bụng |
1 | "Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn,
động mạch tử cung)" | Lần | 120.000 | | | 2014 |
2 | "Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)" | Lần | 26.000 | | | 2014 |
3 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 120.000 | | | 2014 |
4 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 120.000 | | | 2014 |
5 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | | 0 | | | 2014 |
6 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | | 0 | | | 2014 |
7 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | | 0 | | | 2014 |
8 | Siêu âm tử cung phần phụ | | 0 | | | 2014 |
XXIV | Siêu âm sản phụ khoa |
1 | "Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường
bụng" | Lần | 120.000 | | | 2014 |
2 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | | 0 | | | 2014 |
3 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối | | 0 | | | 2014 |
4 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu | | 0 | | | 2014 |
5 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa | | 0 | | | 2014 |
6 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | | 0 | | | 2014 |
7 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | | 0 | | | 2014 |
8 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | | 0 | | | 2014 |
9 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | | 0 | | | 2014 |
10 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | | 0 | | | 2014 |
XXV | Siêu âm cơ xương khớp |
1 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | | 0 | | | 2014 |
2 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | | 0 | | | 2014 |
XXVI | Siêu âm tim, mạch máu |
1 | Siêu âm 3D/4D tim | | 0 | | | 2014 |
2 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | | 0 | | | 2015 |
3 | Siêu âm Doppler tim, van tim | | 0 | | | 2014 |
4 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | | 0 | | | 2014 |
XXVII | Siêu âm vú |
1 | Siêu âm Doppler tuyến vú | | 0 | | | 2014 |
2 | Siêu âm tuyến vú hai bên | | 0 | | | 2014 |
XXVIII | Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
1 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | | 0 | | | 2014 |
2 | Siêu tinh hoàn hai bên | | 0 | | | 2014 |
XXIX | Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
1 | "Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng" | | 0 | | | 2014 |
2 | "Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng" | | 0 | | | 2014 |
3 | "Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch" | | 0 | | | 2014 |
4 | "Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch" | | 0 | | | 2014 |
5 | "Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch" | | 0 | | | 2014 |
6 | "Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch" | | 0 | | | 2014 |
7 | "Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch" | | 0 | | | 2014 |
8 | Chụp Xquang Blondeau | | 0 | | | 2014 |
9 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | | 0 | | | 2014 |
10 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | | 0 | | | 2014 |
11 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | | 0 | | | 2014 |
12 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
13 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
14 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | | 0 | | | 2014 |
15 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
16 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | | 0 | | | 2014 |
17 | Chụp Xquang Hirtz | | 0 | | | 2014 |
18 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
19 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | | 0 | | | 2014 |
20 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 0 | | | 2014 |
21 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
22 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | | 0 | | | 2014 |
23 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | | 0 | | | 2014 |
24 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | | 0 | | | 2014 |
25 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | | 0 | | | 2014 |
26 | Chụp Xquang mỏm trâm | | 0 | | | 2014 |
27 | Chụp Xquang ngực thẳng | | 0 | | | 2014 |
28 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
29 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | | 0 | | | 2014 |
30 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | | 0 | | | 2014 |
31 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
32 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | | 0 | | | 2014 |
33 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
34 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
35 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
36 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | | 0 | | | 2014 |
37 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
38 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | | 0 | | | 2014 |
XXX | TIM MẠCH |
1 | Siêu âm Doppler mạch máu | | 0 | | | 2015 |
XXXI | THẦN KINH |
1 | Ghi điện não thường quy | | 0 | | | 2015 |
XXXII | TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ |
1 | "Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại
(EPI)" | | 0 | | | 2015 |
2 | Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) | | 0 | | | 2015 |
XXXIII | THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
1 | Đo điện não vi tính | | 0 | | | 2015 |
XXXIV | Tổn thương phần mềm |
1 | "Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận
động" | | 0 | | | 2015 |
XXXV | CƠ XƯƠNG KHỚP |
1 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | | 0 | | | 2015 |
XXXVI | XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
1 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | | 0 | | | 2015 |
XXXVII | Ký sinh trùng trong phân |
1 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | | 0 | | | 2015 |
2 | Trứng giun, sán soi tươi | | 0 | | | 2015 |
XXXVIII | Ký sinh trùng trong máu |
1 | "Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính" | | 0 | | | 2015 |